--

nhỏ mọn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhỏ mọn

+  

  • Maen, mean-mindled, humble, negligible
    • Món quà nhỏ mọn
      A humble gift
    • Con người nhỏ mọn
      A mean person
    • Tính nết nhỏ mọn
      To be mean-minded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhỏ mọn"
Lượt xem: 683